(0237) 666 6036
Có thể tự lắp đặt dễ dàng, không cần thợ chuyên môn
Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất trong lĩnh vực quan sát viễn thông
Thu hình ảnh video và âm thanh môi trường đang theo dõi
Quan sát ban đêm rõ nét
Là một trong những loại camera IP mới nhất hiện nay trên thị trường thế giới. Ngay khi ra đời, Ebitcam đã gây nên cơn sốt trên toàn cầu. Tại Mỹ và EU, Ebitcam đang nằm trong nhóm 3 sản phẩm camera IP bán chạy và được ưa chuộng nhất. Trên các trang thương mại điện tử lớn như Ebay và Amazon
Thương hiệu Ebit đã được đăng ký tại hơn 80 quốc gia và khu vực trên toàn cầu. Dòng camera IP Wifinày đang là sản phẩm dẫn đầu thị trường camera quan sát bảo mật Trung Quốc cũng như châu Âu và Mỹ
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Image sensor | |
Image sensor | 1/4 “color CMOS sensor |
Display resolution | HD1280x720 (1.0Mega pixels) |
Lens | f: 3.6mm, 1mega pixels |
Visual angle | H:60.5°; V:34°; D:70° |
Minimum illumination | 0.1Lux(IR LED OFF) |
Audio | |
Input/output | Built-in microphone and speaker |
Audio compression | AAC |
Video | |
Video compression | H.264 |
Lighting frequency | 50Hz, 60Hz |
Image frame rate | 25fps |
Image resolution | HD1280x720 |
Image adjustment | Brightness, Contrast, Saturation, Sharpness |
White balance, BLC | Automatically |
Night vision | 6 infrared light (wavelength 850nM), irradiation distance: 10 meters |
Internet | |
Wireless networks | WIFI(IEEE802.12b/g/n),internal antenna |
Ethernet | 10/100Mbps |
IP address | Static IP address and dynamic IP address |
Pan&Tilt | |
Pan&Tilt | Horizontal:350°& Vertical:90° |
Alarm | |
Alarm detection | Motion detection |
Alarm linkage | Snapshot, audio/video record |
Alarm notification | Real-time App push notifications |
Intelligence | |
Power | 1DC 5V / 2.0 A,USB interface, power consumption ﹤ 7W |
Buttons | A reset button |
Network interface | RJ45 |
Others | |
Adjustable lens | NO |
LED instructions | Network signal |
Video storage | Micro SD(maximum 64GB),cloud box, cloud storage |
Environment | |
Work temperature | -10° ~ 55°C (14°F ~ 131°F) |
Work humidity | 10% ~ 80% (No condensation) |
Storage temperature | -10°C ~ 60° (14°F ~ 140°F) |
Storage humidity | 0% ~ 90%(No condensation) |
Color | |
Color | White |
Specifications | |
Size(L*W*H) | 85(L)X85(W)x120(H)mm |
Certification | |
Certificate | RoHS,CE,FCC |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Image sensor | |
Image sensor | 1/4 “color CMOS sensor |
Display resolution | HD1280x720 (1.0Mega pixels) |
Lens | f: 3.6mm, 1mega pixels |
Visual angle | H:60.5°; V:34°; D:70° |
Minimum illumination | 0.1Lux(IR LED OFF) |
Audio | |
Input/output | Built-in microphone and speaker |
Audio compression | AAC |
Video | |
Video compression | H.264 |
Lighting frequency | 50Hz, 60Hz |
Image frame rate | 25fps |
Image resolution | HD1280x720 |
Image adjustment | Brightness, Contrast, Saturation, Sharpness |
White balance, BLC | Automatically |
Night vision | 6 infrared light (wavelength 850nM), irradiation distance: 10 meters |
Internet | |
Wireless networks | WIFI(IEEE802.12b/g/n),internal antenna |
Ethernet | 10/100Mbps |
IP address | Static IP address and dynamic IP address |
Pan&Tilt | |
Pan&Tilt | Horizontal:350°& Vertical:90° |
Alarm | |
Alarm detection | Motion detection |
Alarm linkage | Snapshot, audio/video record |
Alarm notification | Real-time App push notifications |
Intelligence | |
Power | 1DC 5V / 2.0 A,USB interface, power consumption ﹤ 7W |
Buttons | A reset button |
Network interface | RJ45 |
Others | |
Adjustable lens | NO |
LED instructions | Network signal |
Video storage | Micro SD(maximum 64GB),cloud box, cloud storage |
Environment | |
Work temperature | -10° ~ 55°C (14°F ~ 131°F) |
Work humidity | 10% ~ 80% (No condensation) |
Storage temperature | -10°C ~ 60° (14°F ~ 140°F) |
Storage humidity | 0% ~ 90%(No condensation) |
Color | |
Color | White |
Specifications | |
Size(L*W*H) | 85(L)X85(W)x120(H)mm |
Certification | |
Certificate | RoHS,CE,FCC |
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Thiết kế web bởi Nhanh.vn