(0237) 666 6036
Chuyên dụng: Trong nhà với 2 băng tần sử dụng đồng thời 2,4 Ghz và 5,0Ghz
Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac (450 Mbps/ 2,4GHz và 1300 Mbps/ 5GHz)
Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i
Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng
Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 2000m2 không che chắn/ 100 người
Ứng dụng: Có Cloud (Free) Quản lý Wifi từ xa qua internet, Có internet bạn có thể ngồi ở bất kỳ nơi đâu, vẫn đổi tên, pass, phân quyền truy cập ,giới hạn băng thông cho Wifi.....
Dimensions | 196.7 x 196.7 x 35 mm (7.74 x 7.74 x 1.38") |
Weight | 350 g (12.4 oz), 450 g (15.9 oz) with Mounting Kits |
Networking Interface | (2) 10/100/1000 Ethernet Ports |
Ports | (1) USB 2.0 Port |
Buttons | Reset |
Antennas | (3) Dual-Band Antennas, 2.4 GHz: 3 dBi, 5 GHz: 6 dBi |
Wifi Standards | 802.11 a/b/g/n/ac |
Power Method | Passive Power over Ethernet (48V), 802.3af/803.2at Supported (Supported Voltage Range: 44 to 57VDC) |
Power Supply | 48V, 0.5A PoE Gigabit Adapter |
Maximum Power Consumption | 9W |
Max TX Power | 22 dBm |
BSSID | Up to Four per Radio |
Power Save | Supported |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
Certifications | CE, FCC, IC |
Mounting | Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature | -10 to 70° C (14 to 158° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
ADVANCED TRAFFIC MANAGEMENT | |
---|---|
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation | Supported |
WMM | Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients | 200+ |
SUPPORTED DATA RATES (MBPS) | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps to 450 Mbps (MCS0 - MCS23, HT 20/40) |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Thiết kế web bởi
Nhanh.vn